Tự động điều khiển trong hệ thống điều hòa không khí /
Chương 1: Những khái niệm cơ bản về tự động điều khiển trong hệ thống điều hòa không khí.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02397nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4717 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221007084605.000 | ||
008 | 060406 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 697 / |b B510H-t |
100 | 1 | # | |a Bùi Hải |
245 | 0 | 0 | |a Tự động điều khiển trong hệ thống điều hòa không khí / |c Bùi Hải |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2004 |
300 | # | # | |a 124tr. ; |c 24 |
520 | # | # | |a Chương 1: Những khái niệm cơ bản về tự động điều khiển trong hệ thống điều hòa không khí. |
520 | # | # | |a Chương 2: Các phần tử của hệ thống tự điều khiển. |
520 | # | # | |a Chương 3: Hệ thống tự điểu khiển bằng khí nén và bằng điện tử. |
520 | # | # | |a Chương 4: Phương pháp điều khiển các bộ phận của hệ thống điều hòa không khí. |
520 | # | # | |a Chương 5: Các hệ thống điều khiển trong điều hòa không khí. |
520 | # | # | |a Cuốn sách này nêu lên những vấn đề cơ bản nhất cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật, các kỹ thuật viên và cho các kỹ sư đang học tập và công tác trong các ngành liên quan. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm : |
520 | # | # | |a Trong những năm gần đây, kỹ thuật điều hòa không khí đã và đang phát triển mạnh ở nước ta. Tuy nhiên chúng ta còn thiếu tài liệu tiếng Việt về vấn đề này, đặc biệt là về vấn đề tự động điều khiển trong các hệ thống điều hòa không khí. |
650 | # | 4 | |a Điều hòa không khí |
653 | # | # | |a Air Conditioning Systems |
653 | # | # | |a Thermal Engineering Technology |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100015303, 100015304, 100015305 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001096, 500001097 |