Tiêu chuẩn Việt Nam: Cân, quả cân: TCVN 4535-88; 4988-89; 4989-89; 2647-91; 5549-91; 5550-91; 5551-91; 5552-91 /
Tiêu chuẩn này thay thế TCVN 3157-79 và các mục 1 của các TCVN 3158-79; TCVN 1971-77.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Ủy ban khoa học kỹ thuật nhà nước ,
1991
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01580nam a2200241 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4794 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20060419000000 | ||
008 | 060419 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 389.681.2 / |b T309C-c |
100 | 1 | # | |a Tổng cục Tiêu chuẩn-đo lường-chất lượng |
245 | 0 | 0 | |a Tiêu chuẩn Việt Nam: Cân, quả cân: TCVN 4535-88; 4988-89; 4989-89; 2647-91; 5549-91; 5550-91; 5551-91; 5552-91 / |c Tổng cục Tiêu chuẩn-đo lường-chất lượng, Trung tâm đo lường |
260 | # | # | |a H. : |b Ủy ban khoa học kỹ thuật nhà nước , |c 1991 |
300 | # | # | |a 86tr. ; |c 20cm |
520 | # | # | |a Tiêu chuẩn này thay thế TCVN 3157-79 và các mục 1 của các TCVN 3158-79; TCVN 1971-77. |
520 | # | # | |a Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu kỹ thuật của quả cân chuẩn và quả cân công tác có khối lương từ 1mg đến 50kg. Tiêu chuẩn không áp dụng cho các quả cân có công dụng đặc biệt - quả mắc sẵn, quả con mã, quả ca rat, quả trong cân tự động. |
520 | # | # | |a Tiêu chuẩn phù hợp với ST.SEV 717-77 và các kiến nghị của tổ chức đo lương hợp tác quốc tế IR 20, IR1, IR2. |
650 | # | 4 | |a Tiêu chuẩn kỹ thuật |
650 | # | 4 | |a Cân |
700 | 0 | # | |a Trung tâm đo lường |