Matlab & Simulink. Dành cho kỹ sư điều khiển tự động /
- Phần cơ sở về MATLAB và một vài Toolbox quan trọng. Phần này gồm các chương 1-5.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2008
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 5 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02344nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4800 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170524084633.3 | ||
008 | 060419 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 005 / |b NG527PH-m |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Phùng Quang |
245 | 0 | 0 | |a Matlab & Simulink. Dành cho kỹ sư điều khiển tự động / |c Nguyễn Phùng Quang |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 5 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2008 |
300 | # | # | |a 481tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a - Phần cơ sở về MATLAB và một vài Toolbox quan trọng. Phần này gồm các chương 1-5. |
520 | # | # | |a Cần phải khẳng định rằng MATLAB không phải là một ngôn ngữ lập trình, mặc dù phần mềm này cũng có các khã năng của một ngôn ngữ lập trình bậc cao: MATLAB & Simulink trước hết là một công cụ tính toán số, với thế mạnh tính toán vàmô phỏng hệ thống. Đăt mục tiêu hạn chế vào đối tượng bạn đọc chính là sinh viên và kỹ sư ngành điều khiển - tự động hóa, cuốn sách thể hiện rõ thế mạnh trên của bộ phần mềm. |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm ba phần chính : |
520 | # | # | |a -Phần giới thiệu Motion Control Blockset, công cụ khảo sát các hệ thống điều khiển chuyển động. Phần này gồm các chương 10-12. |
520 | # | # | |a -Phần giới thiệu Sinmulink và các thư viện đi kèm. Phần này gồm các chương 6-9. |
650 | # | 4 | |a Lâp trình--Điều khiển tự động |
650 | # | 4 | |a Phần mềm mô phỏng |
650 | # | 4 | |a Tin học ứng dụng |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100015521, 100015522, 100015523, 100030172, 100030187, 100030201, 100030226, 100030262, 100034820, 100034832, 100034835, 100034838, 100034842, 100034846, 100034852, 100034862, 100034871, 100034876 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001138, 500001139 |