Tính toán thiết kế hệ thống điều hòa không khí theo phương pháp mới /
Chương 1: Trình tự tính toán thiết kế hệ thống điều hòa không khí.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02521nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4818 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220921101743.000 | ||
008 | 060420 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.56 / |b B510H-t |
100 | 1 | # | |a Bùi Hải |
245 | 0 | 0 | |a Tính toán thiết kế hệ thống điều hòa không khí theo phương pháp mới / |c Bùi Hải |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2005 |
300 | # | # | |a 284tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Trình tự tính toán thiết kế hệ thống điều hòa không khí. |
520 | # | # | |a Chương 2: Tính toán thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho khách sạn, công sở. |
520 | # | # | |a Chương 3: Tính toán hệ thống điều hòa không khí cho những nhu cầu riêng biệt. |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 3 chương : |
520 | # | # | |a Ở nước ta, trong những năm gần đây, kỹ thuật điều hòa không khí ngày càng phát triển, cùng với nhu cầu sử dụng hệ thống điều hòa không khí cũng ngày càng lớn. Tuy nhiên chúng ta còn thiếu các tài liệu bằng tiếng Việt đề cập tới vấn đề này. Nhằm đáp ứng nhu cầu trên cuốn sách "Tính toán thiết kế hệ thống điều hòa không khí theo phương pháp mới" ra đời. Cuốn sách nêu lên trình tự tính toán cùng cùng các bài toán cụ thể tính toán một hệ thống điều hòa không khí. Cũng nhằm cung cấp các kiến thức và phương pháp tính toán hệ thống điều hòa không khí cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật, cho các kỹ thuật viên và các kỹ sư đang công tác trong các ngành có liên quan tới kỹ thuật điều hòa không khí. |
650 | # | 4 | |a Điều hoà không khí |
653 | # | # | |a Air Conditioning Systems |
653 | # | # | |a Thermal Engineering Technology |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100015530, 100015531, 100015532 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001136, 500001137 |