Sổ tay thủy khí động lực học ứng dụng /
Cấu trúc của cuốn sách như sau :
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02507nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4824 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170530102814.2 | ||
008 | 060420 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.2 / |b H407C-b |
100 | 1 | # | |a Hoàng Bá Chư |
245 | 0 | 0 | |a Sổ tay thủy khí động lực học ứng dụng / |c Hoàng Bá Chư, Trương Ngọc Tuấn |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2006 |
300 | # | # | |a 485tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Cấu trúc của cuốn sách như sau : |
520 | # | # | |a Chương 1,2 và từ chương 12 đến chương 19 phục vụ cho các tính toán của cuốn "Bài tập thủy khí động lực học ứng dụng". |
520 | # | # | |a Để có thể thiết kế được các thiết bị và các đường ống thì vấn đề đầu tiên là chúng ta phải xác định được các loại trở lực của chúng, sau đó là xác định các tính chất nhiệt vật lý của dòng môi chất trong đó. Cuốn "Sổ tay thủy khí động lực học ứng dụng" đã phần nào đáp ứng được điều đó. |
520 | # | # | |a Từ chương 12 đến chương 19 phục vụ cho tính toán thiết kế máy năng lượng bao gồm bơm, quạt, máy nén, tuabin hơi, tuabin khí và lò hơi... |
520 | # | # | |a Từ chương 3 đến chương 12 đề cập đến các loại trở lực của các loại đường ống, phục vụ cho công tác thiết kế các hệ thống các đường ống trong dân dụng cũng như trong công nghiệp. |
650 | # | 4 | |a Động lực học--Tĩnh học--Động học |
650 | # | 4 | |a Kỹ nghệ thủy lực |
650 | # | 4 | |a Máy thủy khí |
700 | 0 | # | |a Trương Ngọc Tuấn |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100015491, 100015492, 100015493, 100017287, 100017288, 100017289, 100017290, 100017291, 100017292, 100036784, 100036787, 100036789, 100036814, 100036829 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001126, 500001127, 500001921, 500001922, 500001923, 500001924 |