Kỹ thuật điện 1 /
Chương 1: Mạch từ trong các thiết bị kỹ thuật điện
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Đại học Quốc gia TP. HCM ,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02468nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4888 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220928135114.000 | ||
008 | 060421 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.302 8 / |b NG527H-k |
100 | 1 | # | |a Tôn Thất Cảnh Hưng |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật điện 1 / |c Tôn Thất Cảnh Hưng, Nguyễn Chu Hùng |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Đại học Quốc gia TP. HCM , |c 2006 |
300 | # | # | |a 335tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Mạch từ trong các thiết bị kỹ thuật điện |
520 | # | # | |a Chương 10: Máy biến áp ba pha |
520 | # | # | |a Chương 11: Máy biến áp đo lường |
520 | # | # | |a Chương 2: Các nguyên lý biến đổi năng lượng điện - cơ |
520 | # | # | |a Chương 3: Hồ quang điện |
520 | # | # | |a Chương 4: Các chế độ phát nóng của thiết bị kỹ thuật điện |
520 | # | # | |a Chương 5: Tiếp xúc điện |
520 | # | # | |a Chương 6: Contactor |
520 | # | # | |a Chương 7: Các thiết bị bán dẫn đóng-ngắt mạch điện một chiều và xoay chiều |
520 | # | # | |a Chương 8: Máy ngắt (cắt) điện cao áp |
520 | # | # | |a Chương 9: Máy biến áp |
520 | # | # | |a Tài liệu trình bày các vấn đề về lý thuyết chung của kỹ thuật điện, các nguyên lý, kết cấu, đặc điểm kỹ thuật và vận hành của một vài chủng loại thiết bị kỹ thuật điện, điện từ. |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Chu Hùng, |e Tác giả |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100015868, 100015869, 100015870, 100015871, 100025847, 100025877, 100025888, 100025893, 100025903 |