Thiết kế hệ thống điện /
Chương 1: Tổng quan về thiết kế hệ thống điện
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Đại học Quốc gia TP. HCM ,
2004
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02095nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4893 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602095459.1 | ||
008 | 060421 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.319 / |b NG407V-t466 |
100 | 1 | # | |a Phan Thị Thanh Bình |
245 | 0 | 0 | |a Thiết kế hệ thống điện / |c Phan Thị Thanh Bình, ...[et al.] |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Đại học Quốc gia TP. HCM , |c 2004 |
300 | # | # | |a 466tr. ; |c 27 |
520 | # | # | |a Chương 1: Tổng quan về thiết kế hệ thống điện |
520 | # | # | |a Chương 10: Truyền tải điện một chiều cao áp |
520 | # | # | |a Chương 11: Tính toán kinh tế hệ thống điện |
520 | # | # | |a Chương 12: Thiết kế đường dây và trạm biến áp trong thực tế. |
520 | # | # | |a Chương 2: Đặc tính phụ tải |
520 | # | # | |a Chương 3: Các thông số đường dây truyền tải trên không |
520 | # | # | |a Chương 4: Tính toán các tham số của đường dây truyền tải |
520 | # | # | |a Chương 5: Thiết kế đường dây truyền tải |
520 | # | # | |a Chương 6: Thiết kế đường dây siêu cao áp |
520 | # | # | |a Chương 7: Thiết kế mạng phân phối |
520 | # | # | |a Chương 8: Thiết kế lưới điện xí nghiệp |
520 | # | # | |a Chương 9: Ứng dụng của tụ bù vào hệ thống điện |
520 | # | # | |a Nội dung gồm 12 chương : |
650 | # | 4 | |a Điện |
650 | # | 4 | |a Hệ thống điện--Thiết kế |
650 | # | 4 | |a Truyền tải điện |
700 | 0 | # | |a Hồ Văn Hiến |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Hoàng Việt, |e Tác giả |
700 | 0 | # | |a Võ Văn Huy Hoàng |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100015952, 100015953 |