Bài tập cơ học máy /
1. Giải các bài toán tỉ lệ bằng phương pháp vẽ
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Đại học Quốc gia TP. HCM ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02225nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4918 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605075248.7 | ||
008 | 060421 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.8 / |b L103L-b |
100 | 1 | # | |a Lại Khắc Liễm |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập cơ học máy / |c Lại Khắc Liễm |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Đại học Quốc gia TP. HCM , |c 2005 |
300 | # | # | |a 153tr. ; |c 27 |
520 | # | # | |a 1. Giải các bài toán tỉ lệ bằng phương pháp vẽ |
520 | # | # | |a 2. Chọn tỉ lệ xích |
520 | # | # | |a 3. Thu gọn lực quán tính |
520 | # | # | |a 4. Tích phân đồ thị |
520 | # | # | |a Chương 1: Cấu trúc cơ cấu |
520 | # | # | |a Chương 2: Phân tích động học cơ cấu |
520 | # | # | |a Chương 3: Phân tích lực cơ cấu |
520 | # | # | |a Chương 4: Ma sát hiệu suất |
520 | # | # | |a Chương 5: Chuyển động thực và làm đều chuyển động máy |
520 | # | # | |a Chương 6: Cơ cấu phẳng toàn khớp thấp |
520 | # | # | |a Chương 7: Thiết kế cơ cấu cam |
520 | # | # | |a Chương 8: Hệ thống bánh răng |
520 | # | # | |a Ngoài mục đích giúp sinh viên giải các bài tập trong quá trình học Cơ học máy, sách còn lập luận, đặt vấn đề, hướng dẫn để người đọc hiểu rõ hơn lý thuyết môn Cơ học máy. Để giải một số bài tập, người đọc cần quan tâm đến phần phụ lục. Nội dung cuốn sách gồm 8 chương : |
520 | # | # | |a Phụ lục : |
650 | # | 4 | |a Cơ học-- máy |
650 | # | 4 | |a Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100015684, 100015685, 100015715, 100021580, 100021585, 100021590, 100021601, 100021611, 100021627 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002823, 500002886, 500002906, 500002911 |