Phương pháp tính /
Chương 1: Sai số
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Đại học Quốc gia TP. HCM ,
2003
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02275nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4922 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529073101.1 | ||
008 | 060421 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 512 / |b L250T-p |
100 | 1 | # | |a Lê Ngọc Lăn |
245 | 0 | 0 | |a Phương pháp tính / |c Lê Ngọc Lăn, Nguyễn Quốc Lân, Lê Thái Thanh |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Đại học Quốc gia TP. HCM , |c 2003 |
300 | # | # | |a 105tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Sai số |
520 | # | # | |a Chương 2: Giải phương trình phi tuyến |
520 | # | # | |a Chương 3: Giải hệ phương trình đại số tuyến tính |
520 | # | # | |a Chương 4: Đa thức nội suy |
520 | # | # | |a Chương 5: Tính gần đúng tích phân |
520 | # | # | |a Chương 6: Giải bài toán Cauchy cho phương trình vi phân thường |
520 | # | # | |a Chương 7: Giải bài toán biên cho phương trình vi phân thường |
520 | # | # | |a Chương 8: Giải phương trình vi phân đạo hàm riêng |
520 | # | # | |a Tài liệu cung cấp một số thuật toán cơ bản để tính toán số nhiều bài toán cơ bản trong kỹ thuật, điều kiện hội tụ, phạm vi ứng dụng, cách ước lượng sai số, một số bài tập tính bằng máy tính bỏ túi để sinh viên nắm vững thuật toán. Gồm các vấn đề sau : |
650 | # | 4 | |a Phương trình phi tuyến--Đa thức nội suy--Tích Phân |
650 | # | 4 | |a Toán ứng dụng--Phương pháp tính |
700 | 0 | # | |a Lê Thái Thanh, |e Tác giả |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Quốc Lân |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100015784, 100015792 |