Bơm, quạt, máy nén: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật. /

" Bơm, quạt, máy nén " là một trong những môn học quan trọng của sinh viên ngành máy và thiết bị thực phẩm, máy và thiết bị hóa chất.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Văn May
Tác giả khác: Nguyễn Như Thung (Tác giả)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Khoa học và kỹ thuật , 2005
Phiên bản:Tái bản lần thứ 4
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02162nam a2200313 a 4500
001 TVCDKTCT493
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170605072550.5
008 050802
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.6 /   |b NG527M-b 
100 1 # |a Nguyễn Văn May 
245 0 0 |a Bơm, quạt, máy nén: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật. /   |c Nguyễn Văn May, Nguyễn Như Thung 
250 # # |a Tái bản lần thứ 4 
260 # # |a H. :   |b Khoa học và kỹ thuật ,   |c 2005 
300 # # |a 289tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a " Bơm, quạt, máy nén " là một trong những môn học quan trọng của sinh viên ngành máy và thiết bị thực phẩm, máy và thiết bị hóa chất. 
520 # # |a Nội dung cuốn sách " Bơm, quạt, máy nén " đề cập đến lý thuyết của các loại bơm, quạt và máy nén. Trên cơ sở những lý thuyết đã nêu, đưa ra những dạng kết cấu tối ưu của từng loại. Ngoài ra, sách còn đề cập đến hệ thống bơm, quạt và máy nén thường dùng trong thực tế sản xuất ở các nhà máy hóa chất, thực phẩm, sinh học, các nhà cao tầng, các trạm bơm ... 
650 # 4 |a Bơm thể tích--Bơm ly tâm--Bơm cánh nâng 
650 # 4 |a Kỹ nghệ Bơm, Quạt 
650 # 4 |a Máy nén 
650 # 4 |a Máy nén pittông--Máy nén roto-Máy nén trục vít--Máy nén ly tâm 
700 0 # |a Nguyễn Như Thung,   |e Tác giả 
721 # # |a CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
841 # # |b Kho Sách   |j 100009085, 100009086, 100009087, 100009088, 100014178, 100014204, 100014205, 100016856, 100016857, 100016858, 100016859, 100016860, 100016861 
841 # # |b Kho Tra Cứu   |j 500000497, 500000501, 500001371, 500001372, 500001373, 500001374