Bài tập chi tiết máy /
Gồm 3 phần lớn sau :
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Đại học Quốc gia TP. HCM ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02089nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4942 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221017135749.000 | ||
008 | 060424 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.82 / |b NG527L-b |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Hữu Lộc |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập chi tiết máy / |c Nguyễn Hữu Lộc |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Đại học Quốc gia TP. HCM , |c 2005 |
300 | # | # | |a 334tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Gồm 3 phần lớn sau : |
520 | # | # | |a Phần I: bao gồm 17 chương, là các bài tập liên quan đến thông số hình học, động học, phân tích lực, tính toán thiết kế, kiểm nghiệm và xác định khả năng tải... các chi tiết máy. |
520 | # | # | |a Phần II: bao gồm một số bài giải mẫu. |
520 | # | # | |a Phần III: bao gồm các phụ lục giúp người đọc tra cứu các thông số cần thiết khi giải bài tập. |
650 | # | 4 | |a Chi tiết máy |
653 | # | # | |a Principles and Elements of Machine |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
721 | # | # | |a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100015910, 100015911, 100021670, 100021675, 100021680, 100021685, 100021702, 100021707 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002741, 500002746, 500002813, 500002921 |