Mạng số liên kết dịch vụ ISDN /
Chương 1: Mở đầu
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Đại học Quốc gia TP. HCM ,
2005
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02471nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4959 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602135637.7 | ||
008 | 060424 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.382 / |b N527H-m |
100 | 1 | # | |a Phạm Hồng Liên |
245 | 0 | 0 | |a Mạng số liên kết dịch vụ ISDN / |c Phạm Hồng Liên, Nguyễn Minh Hoàng |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Đại học Quốc gia TP. HCM , |c 2005 |
300 | # | # | |a 228tr. ; |c 24 |
520 | # | # | |a Chương 1: Mở đầu |
520 | # | # | |a Chương 2: Các kỹ thuật dùng trên mạng số liên kết IDN |
520 | # | # | |a Chương 3: Công nghệ IDN |
520 | # | # | |a Chương 4: Cấu trúc của ISDN |
520 | # | # | |a Chương 5: Các nghi thức cho mạng ISDN |
520 | # | # | |a Chương 6: Các dịch vụ của ISDN |
520 | # | # | |a Chương 7: Hệ thống báo hiệu số 7 |
520 | # | # | |a Chương 8: B-ISDN và ATM. |
520 | # | # | |a Mạng ISDN là một mạng chung, trong đó tất cả các dạng thông tin (tiếng nói, dữ liệu, facsimile...) được truyền dưới dạng số từ thuê bao này đến thuê bao kia. Mục đích chính của mạng ISDN đưa ra thị trường nhằm giảm giá của thông tin số liệu và tiếng nói, tăng cường giá trị của các loại dịch vụ phổ thông. Vì mục đích đó, ISDN được biên sọan theo đề cương môn học ISDN để làm tài liệu giảng dạy cho sinh viên chuyên ngành Viễn thông, làm tài liệu tham khảo cho sinh viên các ngành khác. Nội dung chính của tài liệu gồm 8 chương : |
650 | # | 4 | |a Kỹ nghệ viễn thông |
650 | # | 4 | |a Mạng số liên kết IDN--Mạng số liên kết dịch vụ ISDN |
650 | # | 4 | |a Tin học ứng dụng |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Minh Hoàng, |e Tác giả |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100015962, 100015963, 100021514, 100021521, 100021524, 100021526, 100021529, 100021538 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002795, 500002805, 500002825, 500002841 |