Bài tập nhiệt động học kỹ thuật và truyền nhiệt /

Chương 1: Các thông số trạng thái

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Bùi Hải
Tác giả khác: Hoàng Đình Tín
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Tp.HCM : Đại học Quốc gia TP. HCM , 2004
Phiên bản:Tái bản lần thứ 2
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02425nam a2200445 a 4500
001 TVCDKTCT4961
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20221007131103.000
008 060424
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 536.7 /   |b H407T-b 
100 1 # |a Bùi Hải 
245 0 0 |a Bài tập nhiệt động học kỹ thuật và truyền nhiệt /   |c Bùi Hải, Hoàng Đình Tín 
250 # # |a Tái bản lần thứ 2 
260 # # |a Tp.HCM :   |b Đại học Quốc gia TP. HCM ,   |c 2004 
300 # # |a 441tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a Chương 1: Các thông số trạng thái 
520 # # |a Chương 10: Tỏa nhiệt đối lưu 
520 # # |a Chương 11: Trao đổi nhiệt bức xạ 
520 # # |a Chương 12: Truyền nhiệt và tính toán thiết bị trao đổi nhiệt 
520 # # |a Chương 2: Phương trình trạng thái, hỗn hợp khí, nhiệt dung riêng 
520 # # |a Chương 3: Định luật nhiệt động thứ nhất và các quá trình nhiệt động của chất khí 
520 # # |a Chương 4: Chu trình chất khí 
520 # # |a Chương 5: Hơi nước và chu trình thiết bị động lực hơi nước 
520 # # |a Chương 6: Lưu động và tiết lưu 
520 # # |a Chương 7: Không khí ẩm 
520 # # |a Chương 8: Chu trình thiết bị lạnh 
520 # # |a Chương 9: Dẫn nhiệt 
520 # # |a Phần 1: Nhiệt động lực học kỹ thuật 
520 # # |a Phần 2: Truyền nhiệt 
520 # # |a Tài liệu giúp cho sinh viên, kỹ sư và kỹ thuật viên có cơ sở trong việc sử dụng thiết bị, lựa chọn các phương án kỹ thuật về nhiệt một cách có hợp lý trong dây chuyền công nghệ. Nội dung tài liệu bao gồm : 
650 # 4 |a Kỹ thuật nhiệt 
650 # 4 |a Nhiệt động lực học 
653 # # |a Thermodynamics and Heat Transfer 
653 # 4 |a Thermal Engineering Technology 
700 0 # |a Hoàng Đình Tín 
721 # # |a CNKT Nhiệt lạnh 
841 # # |b Kho Sách   |j 100015925, 100015926, 100015927, 100015928