Toán cao cấp hàm nhiều biến /
Nội dung gồm: Giới hạn và tính liên tục của hàm nhiều biến; đạo hàm riêng và vi phân hàm nhiều biến; ứng dụng của vi phân hàm nhiều biến; tích phân hàm nhiều biến; lý thuyết chuỗi; phương trình vi phân thường....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Đại học Quốc gia TP. HCM ,
2005
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01949nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4964 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525151350.0 | ||
008 | 060424 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 515.7 / |b TR121 |
100 | 1 | # | |a Trần Lưu Cường |
245 | 0 | 0 | |a Toán cao cấp hàm nhiều biến / |c Trần Lưu Cường, ...[et al.] |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Đại học Quốc gia TP. HCM , |c 2005 |
300 | # | # | |a 232tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Nội dung gồm: Giới hạn và tính liên tục của hàm nhiều biến; đạo hàm riêng và vi phân hàm nhiều biến; ứng dụng của vi phân hàm nhiều biến; tích phân hàm nhiều biến; lý thuyết chuỗi; phương trình vi phân thường. |
520 | # | # | |a Tài liệu này không đi quá sâu về mặt "Kỹ thuật" chứng minh các định lý, mà ở đây chủ yếu vạch ra những nét căn bản và đầy đủ của giải tích toán học giúp cho sinh viên tự học. Trong sách có nhiều ví dụ cụ thể, thực sự bổ ích cho sinh viên hệ cao đẳng và tại chức. |
650 | # | 4 | |a Giải tích--Hàm nhiều biến |
650 | # | 4 | |a Toán học |
700 | 0 | # | |a Huỳnh Bá Lân |
700 | 0 | # | |a Ngô Thu Lương |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Bá Thi |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Xuân Anh |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100015689, 100015690, 100015693 |