Cơ ứng dụng. T.2 /
Chương 1: Các khái niệm và các quy định cơ bản
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Đại học Bách khoa Tp.Hồ Chí Minh ,
1998
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02062nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4978 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221021132137.000 | ||
008 | 060424 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.1 / |b NG450NH-c |
100 | 1 | # | |a Trương Tích Thiện |
245 | 0 | 0 | |a Cơ ứng dụng. T.2 / |c Trương Tích Thiện, Ngô Kiều Nhi |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Đại học Bách khoa Tp.Hồ Chí Minh , |c 1998 |
300 | # | # | |a 289tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Các khái niệm và các quy định cơ bản |
520 | # | # | |a Chương 10: Trục ổ đỡ |
520 | # | # | |a Chương 2: Ứng suất và biến dạng |
520 | # | # | |a Chương 3: Trạng thái ứng suất các điểm của thanh |
520 | # | # | |a Chương 4: Chỉ tiêu bền |
520 | # | # | |a Chương 5: Tính biến dạng thanh |
520 | # | # | |a Chương 6: Sự ổn định của vị trí cân bằng |
520 | # | # | |a Chương 7: Truyền động đai |
520 | # | # | |a Chương 8: Truyền động xích |
520 | # | # | |a Chương 9: Cơ cấu bánh răng truyền động bánh răng |
520 | # | # | |a Phần 1: Lý thuyết tính bền |
520 | # | # | |a Phần 2: Các bộ truyền động |
520 | # | # | |a Tài liệu gồm các nội dung : |
650 | # | 4 | |a Bánh răng--Truyền động |
650 | # | 4 | |a Cơ ứng dụng |
650 | # | 4 | |a Mechanics of Materials |
653 | # | # | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Ngô Kiều Nhi |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100015666, 100015667, 100015668 |