Sổ tay và Atlas đồ gá:Sách dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo /

Chương 1: Phân lọai đồ gá

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trần Văn Địch
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Khoa học và kỹ thuật , 2000
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02577nam a2200481 a 4500
001 TVCDKTCT498
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20221025101634.000
008 050802
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb1 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.82 /   |b TR121Đ-s 
100 1 # |a Trần Văn Địch 
245 0 0 |a Sổ tay và Atlas đồ gá:Sách dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo /   |c Trần Văn Địch 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a H. :   |b Khoa học và kỹ thuật ,   |c 2000 
300 # # |a 196tr. ;   |c 24m 
520 # # |a Chương 1: Phân lọai đồ gá 
520 # # |a Chương 10: Thiết kế đồ gá 
520 # # |a Chương 11: Hiệu quả kinh tế của đồ gá 
520 # # |a Chương 12: Đồ gá gia công trên máy tiện 
520 # # |a Chương 13: Đồ gá gia công trên máy khoan 
520 # # |a Chương 14: Đồ gá gia công trên máy phay 
520 # # |a Chương 15: Đồ gá gia công trên máy doa 
520 # # |a Chương 16: Đồ gá gia công trên máy mài 
520 # # |a Chương 17: Đồ gá gia công trên máy chuốt 
520 # # |a Chương 18: Đồ gá gia công bánh răng 
520 # # |a Chương 19: Đồ gá kiểm tra 
520 # # |a Chương 2: Các chi tiết của đồ gá 
520 # # |a Chương 20: Những yêu cầu về kỹ thuật và an toàn của đồ gá 
520 # # |a Chương 3: Định vị bằng các chốt tỳ 
520 # # |a Chương 4: Các cơ cấu kẹp chặt 
520 # # |a Chương 5: Các cơ cấu: dẫn hướng, so dao và phân độ 
520 # # |a Chương 6: Tính lực kẹp và cơ cấu kẹp 
520 # # |a Chương 7: Tính toán các sai số 
520 # # |a Chương 8: Một số cơ cấu định vị và kẹp chặt thông dụng 
520 # # |a Chương 9: Cơ cấu chép hình trên máy phay 
650 # 4 |a Đồ gá 
650 # 4 |a Jigs and Fixtures 
653 # # |a Mechanical Engineering Technology 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
841 # # |b Kho Sách   |j 100001756, 100001757, 100001758, 100001759, 100001760, 100001761, 100001997, 100001998, 100001999, 100002006, 100002007, 100002008, 100002009, 100002010, 100002011, 100002012, 100002013, 100002014, 100002015, 100015387, 100015390