Xác suất và thống kê /
Chương 1: Đại cương về xác suất
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Đại học Quốc gia TP. HCM ,
2003
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02474nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5003 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525152650.0 | ||
008 | 060424 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 519 / |b NG527H-x |
100 | 1 | # | |a Đậu Thế Cấp |
245 | 0 | 0 | |a Xác suất và thống kê / |c Đậu Thế Cấp, Nguyển Đình Huy |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Đại học Quốc gia TP. HCM , |c 2003 |
300 | # | # | |a 137tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Đại cương về xác suất |
520 | # | # | |a Chương 2: Đại lượng ngẫu nhiên. Vectơ ngẫu nhiên |
520 | # | # | |a Chương 3: Các đặc trưng của đại lượng ngẫu nhiên |
520 | # | # | |a Chương 4: Các quy luật phân phối |
520 | # | # | |a Chương 5: Lý thuyết mẫu |
520 | # | # | |a Chương 6: Lý thuyết ước lượng |
520 | # | # | |a Chương 7: Kiểm định giả thiết thống kê |
520 | # | # | |a Chương 8: Tương quan và hồi quy mẫu |
520 | # | # | |a Xác suất- Thống kê là môn học quan trọng đối với sinh viên các ngành khoa học tự nhiên, kỹ thuật, kinh tế và cả một số ngành khoa học xã hội. "Xác suất và thống kê" được viết theo chương trình Xác suất- Thống kê (A) và (B), được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1995, cuối mỗi chương đều có bài tập có thể giúp các bạn sinh viên rèn luyện kỹ năng vận dụng lý thuyết vào việc giải các bài toán và ôn tập khi thi kết thúc môn học; gồm 8 chương : |
650 | # | 4 | |a Toán học |
650 | # | 4 | |a Xác suất thống kê |
700 | 0 | # | |a Nguyển Đình Huy, |e Tác giả |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100015793, 100015794, 100015795 |