Mạng số liên kết dịch vụ băng rộng ATM /
Cùng với xu thế phát triển đó, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Tp.HCM đã cho xuất bản tài liệu :" Mang số liên kết dịch vụ băng thông rộng ATM"
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Đại học Quốc gia TP. HCM ,
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02259nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5004 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170523144953.8 | ||
008 | 060424 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 004.67 / |b PH104L-m |
100 | 1 | # | |a Phạm Hồng Liên |
245 | 0 | 0 | |a Mạng số liên kết dịch vụ băng rộng ATM / |c Phạm Hồng Liên |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Đại học Quốc gia TP. HCM , |c 2004 |
300 | # | # | |a 277tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Cùng với xu thế phát triển đó, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Tp.HCM đã cho xuất bản tài liệu :" Mang số liên kết dịch vụ băng thông rộng ATM" |
520 | # | # | |a Phần 1: Giới thiệu tổng quát về mạng ATM |
520 | # | # | |a Phần 2: Giới thiệu các kỹ thuật chuyển mạch ATM |
520 | # | # | |a Phần 3: Trọng tâm của tài liệu |
520 | # | # | |a Sách gồm 11 chương, chia ra làm 3 phần : |
520 | # | # | |a Trong những năm gần đây, mạng Internet phát triển khá nhanh chóng, chủ yếu là nhờ vào sự phát triển của các mạng truyền số liệu cốt lõi như X.25, Frame Relay, STM và ATM. Đặc biệt, việc sử dụng cáp quang và kỹ thuật truyền dẫn số tốc độ dữ liệu cao đối với các dịch vụ băng thông rộng thích hợp với kỹ thuật truyền bất đồng bộ hơn là STM. Hiện nay đa số các mạng Internet tốc độ cao sử dụng công nghệ truyền thông ATM. |
650 | # | 4 | |a Băng rộng ATM |
650 | # | 4 | |a Mạng máy tính |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100015954, 100015955, 100021480, 100021485, 100021578, 100021583, 100021599, 100021604, 100026172, 100026173, 100026175, 100026176, 100026183 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002798, 500002861, 500002888, 500002891 |