Sức bền vật liệu /

-Chương 1: Nêu định nghĩa, khái niệm của môn học.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Lê Ngọc Hồng
Tác giả khác: Bùi Thị Thoi
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Khoa học và kỹ thuật , 2006
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02713nam a2200397 a 4500
001 TVCDKTCT5017
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20221020145450.000
008 060425
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 620.112 /   |b L250H-s 
100 1 # |a Lê Ngọc Hồng 
245 0 0 |a Sức bền vật liệu /   |c Lê Ngọc Hồng, Bùi Thị Thoi 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a H. :   |b Khoa học và kỹ thuật ,   |c 2006 
300 # # |a 319tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a -Chương 1: Nêu định nghĩa, khái niệm của môn học. 
520 # # |a -Chương 11 và 12: Phương pháp năng lượng để xác định chuyển vị. 
520 # # |a -Chương 13: Quan niệm về ổn định và bài toán ổn định theo nghĩa Euler đối với thanh chịu nén đúng tâm và thanh chịu uốn thuần túy. 
520 # # |a -Chương 14: Xét tác dụng của tải trọng trên thanh gây lực quán tính đáng kể, gọi là tải trọng động 
520 # # |a -Chương 15: Nghiên cứu kết cấu làm việc ngoài giới hạn đàn hồi theo mô hình đàn hồi-dẻo lý tưởng nhằm tìm tải trọng giới hạn tác động lên kết cấu 
520 # # |a -Chương 2: Xây dựng các biểu đồ ứng lực trong thanh, là một trong điểm của giáo trình 
520 # # |a -Chương 3,6,7,8 : Phân tích nội lực biến dạng, điều kiện bền, điều kiện cứng của thanh chịu lực ứng đơn giản. 
520 # # |a -Chương 4: Trình bày những khái niệm về trạng thái ứng suất nhằm mục đích thiết lập được các điều kiện bền trong trường hợp chịu lực tổng quát. 
520 # # |a -Chương 5: Xét các đặc trưng hình học của hình phẳng, một phụ chương quan trọng trong tính toán SBVL 
520 # # |a -Chương 9 và 10: Lý thuyết uốn, xoắn các thanh thường gặp trong thiết kế công trình. 
520 # # |a Giáo trình gồm 15 chương : 
650 # 4 |a Sức bền vật liệu 
653 # # |a Strength of Materials 
653 # 4 |a Mechanical Engineering Technology 
700 0 # |a Bùi Thị Thoi 
721 # # |a 03. CNKT Cơ khí 
721 # # |a 04. CNKT Ô tô 
841 # # |b Kho Sách   |j 100016063, 100016064, 100016065, 100016066