Các cơ cấu trong kỹ thuật: Cơ cấu điện, cơ cấu thủy lực và khí nén /

Chương 28: Các cơ cấu điện đơn giản nhất PE

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Artobolepxki I.I
Tác giả khác: Võ Trần Khúc Nhã (Tác giả)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Hải Phòng : Hải Phòng , 2003
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02399nam a2200421 a 4500
001 TVCDKTCT5043
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20221031100529.000
008 060426
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.2 /   |b V400NH-c 
100 1 # |a Artobolepxki I.I 
245 0 0 |a Các cơ cấu trong kỹ thuật: Cơ cấu điện, cơ cấu thủy lực và khí nén /   |c Artobolepxki I.I, Võ Trần Khúc Nhã 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a Hải Phòng :   |b Hải Phòng ,   |c 2003 
300 # # |a 462tr. ;   |c 27cm 
520 # # |a Chương 28: Các cơ cấu điện đơn giản nhất PE 
520 # # |a Chương 29: Các cơ cấu điện kiểu đòn RE 
520 # # |a Chương 30: Các cơ cấu điện kiểu bánh răng ZE 
520 # # |a Chương 31: Các cơ cấu điện có các bộ phận đàn hồi 
520 # # |a Chương 32: Các cơ cấu điện phức tạp CE 
520 # # |a Chương 33: Các bộ phận của các cơ cấu thủy lực và khí nén EGP 
520 # # |a Chương 34: Các cơ cấu thủy lực và khí nén đơn giản nhất PGP 
520 # # |a Chương 35: Các cơ cấu thủy lực và khí nén kiểu đòn RGP 
520 # # |a Chương 36: Các cơ cấu thủy lực và khí nén kiểu bánh răng ZGP 
520 # # |a Chương 37: Các cơ cấu thủy lực và khí nén có các bộ phần đàn hồi YZP 
520 # # |a Chương 38: Các cơ cấu thủy lực và khí nén phức tạp CGP 
520 # # |a Tài liệu trích hai phần từ bộ sách "Các cơ cấu trong kỹ thuật", gồm các vấn đề sau : 
650 # 4 |a Khí nén và Thủy lực 
650 # 4 |a Pneumatic and Hydraulic Technology 
653 # # |a Mechanical Engineering Technology 
700 0 # |a Võ Trần Khúc Nhã,   |e Tác giả 
721 # # |a 03. CNKT Cơ khí 
721 # # |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) 
721 # # |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) 
841 # # |b Kho Sách   |j 100016150, 100016151, 100016152