Bách khoa phần cứng máy tính /
Sách dành cho kỹ thuật viên và sinh viên các lớp bảo trì và sữa chữa phần cứng máy tính và cả những đối tượng đang say mê nghiên cứu về nghành công nghệ thông tin .
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Thống Kê ,
2002
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02080nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5044 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170523102621.2 | ||
008 | 060426 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i4 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 004.103 / |b NG527TH-b |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Hoàng Thanh |
245 | 0 | 0 | |a Bách khoa phần cứng máy tính / |c Nguyễn Hoàng Thanh, Phương Bình, Bích Thủy |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Thống Kê , |c 2002 |
300 | # | # | |a 1735tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Sách dành cho kỹ thuật viên và sinh viên các lớp bảo trì và sữa chữa phần cứng máy tính và cả những đối tượng đang say mê nghiên cứu về nghành công nghệ thông tin . |
520 | # | # | |a Sách được bố cục chặt chẽ theo từng đề mục, có hình ảnh minh họa rõ ràng có kèm theo chú thích để bạn đọc dể hiểu và nhanh chóng nắm bắt được vấn đề. |
520 | # | # | |a Trình bày một số thuật ngữ và vấn đề về xử lý sự cố, bảo trì và sửa chữa máy tính từ các sự cố monitor, CPU, bộ nhớ cho đến các vấn đề về bộ pin, BIOS, CMOS, bàn phím, chuột, modem, motherboard... Ngoài ra, sách còn đưa vào các công nghệ và thiết bị ngoại vi mới nhất như các ổ DVD và các bộ xử lý GHz. Cuối mỗi chương còn có địa chỉ các Website để các bạn tiện tham khảo và nghiên cứu thêm. |
650 | # | 4 | |a Bách khoa toàn thư |
650 | # | 4 | |a Máy vi tính--Phần cứng |
650 | # | 4 | |a Tin học |
700 | 0 | # | |a Bích Thủy |
700 | 0 | # | |a Phương Bình |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Từ Điển |j 400000417 |