Giáo trình máy điện /
Chương 1: Máy biến áp
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2002
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02096nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT507 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220930093930.000 | ||
008 | 050802 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.313 / |b Đ116Đ-gi |
100 | 1 | # | |a Đặng Văn Đào |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình máy điện / |c Đặng Văn Đào, Trần Khánh Hà, Nguyễn Hồng Thanh |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2002 |
300 | # | # | |a 179tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Máy biến áp |
520 | # | # | |a Chương 2: Máy điện không đồng bộ |
520 | # | # | |a Chương 3: Máy điện đồng bộ |
520 | # | # | |a Chương 4: Máy điện một chiều |
520 | # | # | |a Chương 5: Dây quấn máy điện |
520 | # | # | |a Chương 6: Các chế độ làm việc và các dạng khác của máy điện không đồng bộ |
520 | # | # | |a Giáo trình "Máy điện" được biên soạn với nội dung ngắn gọn, dễ hiểu, logic chặt chẽ. Giáo trình mang tính thực tiễn cao vì đã cập nhật những kiến thức mới, từ lý thuyết đến những vấn đề thực tế. |
520 | # | # | |a Khái niệm chung về máy điện |
520 | # | # | |a Nội dung gồm : |
650 | # | 4 | |a Máy điện |
653 | # | # | |a Electric Machines |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Hồng Thanh |
700 | 0 | # | |a Trần Khánh Hà |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100003438, 100003439, 100003442, 100003443, 100003444, 100003445, 100003482, 100003483, 100003484, 100003485, 100003491, 100003538, 100003540, 100003546, 100003547, 100003548, 100003549, 100003789, 100008154, 100008155, 100008156, 100008157, 100015358 |