Kỹ thuật điện cơ /
Chương 1: Thuyết điện tử và từ trường
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Đà Nẵng :
Đà Nẵng ,
2003
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02210nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5075 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220928144143.000 | ||
008 | 060426 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 537 / |b NG527T-k |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Tuệ |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật điện cơ / |c Nguyễn Văn Tuệ |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Đà Nẵng : |b Đà Nẵng , |c 2003 |
300 | # | # | |a 411tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Thuyết điện tử và từ trường |
520 | # | # | |a Chương 10: Phương pháp tính bộ dây quấn máy biến áp một pha |
520 | # | # | |a Chương 11: Máy điện đặc biệt |
520 | # | # | |a Chương 12: Phương pháp đấu đổi cực để thay đổi tốc độ động cơ không đồng bộ ba pha |
520 | # | # | |a Chương 13: Phương pháp tính bộ dây Stator động cơ không đồng bộ ba pha |
520 | # | # | |a Chương 14: Bảo quản và sử dụng thiết bị điện máy điện |
520 | # | # | |a Chương 2: Những đơn vị thực hành điện và sự liên quan của chúng |
520 | # | # | |a Chương 3: Những khái niệm chung về máy điện |
520 | # | # | |a Chương 4: Máy điện một chiều |
520 | # | # | |a Chương 5: Máy điện xoay chiều không đồng bộ |
520 | # | # | |a Chương 6: Dựng sơ đồ dây quấn Stator động cơ không đồng bô ba pha |
520 | # | # | |a Chương 7: Đặc điểm chung của mỗi loại dây quấn |
520 | # | # | |a Chương 8: Máy điện đồng bộ |
520 | # | # | |a Chương 9: Máy biến áp |
520 | # | # | |a Nội dung gồm những chương sau : |
650 | # | 4 | |a Máy điện |
653 | # | # | |a Electric Generators |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100016209, 100016218 |