Bảo trì và quản lý máy tính. /
Cài đặt và lưu ý: Giúp bạn biết trước các điểm cần lưu ý để bảo đảm sự an toàn hoặc các bước mà bạn cần thực hiện.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Thành phố Hồ Chí Minh ,
2001
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02207nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5077 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170523133229.9 | ||
008 | 060426 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 004 / |b TR121M-b |
100 | 1 | # | |a Trần Văn Minh |
245 | 0 | 0 | |a Bảo trì và quản lý máy tính. / |c Trần Văn Minh |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Thành phố Hồ Chí Minh , |c 2001 |
300 | # | # | |a 377tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Cài đặt và lưu ý: Giúp bạn biết trước các điểm cần lưu ý để bảo đảm sự an toàn hoặc các bước mà bạn cần thực hiện. |
520 | # | # | |a Certification Objectives: Minh họa các mục đích A+ của mỗi bài tập. Với bố cục như trên, và nội dung sách được nêu ngắn gọn, hình ảnh minh họa rõ ràng. |
520 | # | # | |a Cuốn "Sổ tay thực hành" được biên soạn nhằm giúp các bạn thực hiện tốt việc bảo trì và quản lý máy tính của mình. |
520 | # | # | |a Mục đích: Nêu rõ mục đích học của từng bài tập để các bạn học viên dễ dàng tiếp thu bài học. |
520 | # | # | |a Nguyên vật liệu cần thiết: Trình bày tất cả các nguyên vật liệu mà bạn sẽ cần để hoàn chỉnh bài tập một cách xuất sắc. |
520 | # | # | |a Sách gồm 18 chương, trình bày tất cả 63 bài tập thực hành liên quan đến máy tính với bố cục của mỗi bài như sau : |
520 | # | # | |a Thực hành: Mỗi bài tập thực hành được phân ra thành các phần nhỏ để bạn dễ nắm vững mỗi bước thực hành. |
650 | # | 4 | |a Máy tính--Bảo trì--Quản lý |
650 | # | 4 | |a Tin học |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100016118, 100016119, 100016120 |