Kỹ thuật phay thực hành /
Cung cấp kiến thức và kỹ năng thực hành những chức năng của các các loại máy phay. Bao gồm hai loại: Máy phay đứng và máy phay ngang.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thanh Niên ,
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 00954nam a2200241 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5078 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605084231.2 | ||
008 | 060426 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.802.8 / |b C455B-k |
100 | 1 | # | |a Công Bình |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật phay thực hành / |c Công Bình |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Thanh Niên , |c 2004 |
300 | # | # | |a 203tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Cung cấp kiến thức và kỹ năng thực hành những chức năng của các các loại máy phay. Bao gồm hai loại: Máy phay đứng và máy phay ngang. |
650 | # | 4 | |a Cơ khí |
650 | # | 4 | |a Phay--thực hành |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100016133, 100016135, 100016136, 100016137, 100016138 |