Vẽ cơ sở /
Thực hành vẽ đường, viết chữ trên bản vẽ kỹ thuật, ghi kích thước, vẽ hình phẳng, vẽ hình chiếu trực giao, đọc hình chiếu.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Lao động-Xã hội ,
2000
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01210nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5080 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170530072757.5 | ||
008 | 060426 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.2 / |b NG527NG-v |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Danh Nguyên, |e Người dịch |
245 | 0 | 0 | |a Vẽ cơ sở / |c Nguyễn Danh Nguyên |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Lao động-Xã hội , |c 2000 |
300 | # | # | |a 86tr. ; |c 29cm |
520 | # | # | |a Thực hành vẽ đường, viết chữ trên bản vẽ kỹ thuật, ghi kích thước, vẽ hình phẳng, vẽ hình chiếu trực giao, đọc hình chiếu. |
650 | # | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100016187, 100016188, 100016189 |