Từ điển kỹ thuật Anh-Việt và Việt-Anh /

Các đơn vị mục từ được sắp xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Anh và tiếng Việt. Tuy nhiên, do một khái niệm trong tiếng Anh có thể chuyển dịch thành nhiều khái niệm tương đương trong tiếng Việt, nên tác giả trình bày tất cả những khái nie...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Cung Kim Tiến
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2005
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02215nam a2200265 a 4500
001 TVCDKTCT5113
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20220920140429.000
008 060427
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i4 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 603 /   |b C513T-t 
100 1 # |a Cung Kim Tiến 
245 0 0 |a Từ điển kỹ thuật Anh-Việt và Việt-Anh /   |c Cung Kim Tiến 
246 0 1 |a Technical dictionary 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a Đà Nẵng :   |b Đà Nẵng ,   |c 2005 
300 # # |a 1382tr. ;   |c 21cm 
520 # # |a Các đơn vị mục từ được sắp xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Anh và tiếng Việt. Tuy nhiên, do một khái niệm trong tiếng Anh có thể chuyển dịch thành nhiều khái niệm tương đương trong tiếng Việt, nên tác giả trình bày tất cả những khái niệm đó bằng tiếng Việt và ngược lại để bạn đọc lưa chọn sử dụng trong từng trường hợp cụ thể. 
520 # # |a Cuốn từ điển kỹ thuật Anh - Việt và Việt - Anh gồm khỏang 30000 thuật ngữ phần Anh - Việt và 20000 thuật ngữ phần Việt - Anh thuộc các lĩnh vực kỹ thuật cơ khí, điện tử, tự động hóa, xây dựng, thi công công trình nhà ở, công trình biển, thủy lợi, đê đập, cơ khí, máy, công trình giao thông, vận tải, thủy lợi, xây dựng dân dụng, xây dựng công nghiệp, cầu cống, ... 
520 # # |a Trong quá trình biên sọan tác giả cố gắng chọn những từ tiếng Việt và nghĩa trong tương của tiếng Anh phù hợp nhất, làm cho các thuật ngữ, khái niệm chính xác, ngắn gọn và có hệ thống. 
650 # 4 |a Technical Dicitonary 
650 # 4 |a Từ điển kỹ thuật 
841 # # |b Kho Từ Điển   |j 400000418