Giáo trình Vật liệu và công nghệ cơ khí /

Chương 1: Những khái niệm cơ bản về kim lọai và hợp kim.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Hoàng Tùng (Người dịch)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Tp.HCM : Giáo dục , 2006
Phiên bản:Tái bản lần thứ 6
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 04686nam a2200637 a 4500
001 TVCDKTCT5121
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20221025092031.000
008 060427
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb1 i1 i5 
020 # # |a 8934980685884 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.80284 /   |b GI108TR-h 
100 1 # |a Hoàng Tùng,   |e Người dịch 
245 0 0 |a Giáo trình Vật liệu và công nghệ cơ khí /   |c Hoàng Tùng 
250 # # |a Tái bản lần thứ 6 
260 # # |a Tp.HCM :   |b Giáo dục ,   |c 2006 
300 # # |a 159tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a Chương 1: Những khái niệm cơ bản về kim lọai và hợp kim. 
520 # # |a Chương 10: Công nghệ gia công tiện. 
520 # # |a Chương 11: Công nghệ gia công khoan-doa. 
520 # # |a Chương 12: Công nghệ gia công trên máy bào-xọc. 
520 # # |a Chương 13: Công nghệ gia công trên máy phay. 
520 # # |a Chương 14: Công nghệ gia công trên mài. 
520 # # |a Chương 15: Chất lượng của sản phẩm công nghệ cơ khí 
520 # # |a Chương 16: Các chỉ tiêu đánh giá về kinh tế kỹ thuật. 
520 # # |a Chương 2: Hợp kim sắt - Cabon. 
520 # # |a Chương 3:Kim loại và hợp kim màu. 
520 # # |a Chương 4: Vật liệu phi kim loại. 
520 # # |a Chương 5: Công nghệ chế tạo phôi đúc. 
520 # # |a Chương 6: Công nghệ chế tạo phôi bằng gia công áp lực. 
520 # # |a Chương 7: Công nghệ chế tạo kết cấu hàn. 
520 # # |a Chương 8: Nhiệt luyện kim loại và hợp kim. 
520 # # |a Chương 9:Hóa nhiệt luyện kim lọai và hợp kim. 
520 # # |a Nội dung của giáo trình được biên sọan với nội dung 5 phần 
520 # # |a Nội dung giáo trình được xây dựng trên cơ sở kế thừa những nội dung được giảng dạy ở các trường kết hợp với những nội dung mới nhằm đáp ứng yêu cầu nâng cao chất lượng đào tạo phục vụ sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Giáo trình được biên soạn cho đối tượng là học sinh THCN, công nhân lành nghề bậc 3/7 và nó cũng là tài liệu tham khảo bổ ích cho sinh viên cao đẳng kỹ thuật cũng như kỹ thuật viên đang làm việc ở các cơ sở kinh tế của nhiều lĩnh vực khác nhau. 
520 # # |a Ôn tập 
520 # # |a Phần 1: Vật liệu dùng trong công nghệ cơ khí. 
520 # # |a Phần 2: Công nghệ chế tạo phôi. 
520 # # |a Phần 3: Công nghệ bề mặt. 
520 # # |a Phần 4: Công nghệ cắt gọt. 
520 # # |a Phần 5: Chỉ tiêu đánh giá về kinh tế kỹ thuật. 
650 # 4 |a Công nghệ kim loại 
650 # 4 |a Vật liệu cơ khí 
653 # # |a Mechanical Meterials and Metal Processing Methods 
653 # 4 |a Mechanical Engineering Technology 
721 # # |a 03. CNKT Cơ khí 
721 # # |a 04. CNKT Ô tô 
721 # # |a 07. CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) 
721 # # |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) 
721 # # |a 12. Hàn 
721 # # |a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô) 
841 # # |b Kho Sách   |j 100016258, 100016259, 100016260, 100016261, 100016262, 100016263, 100019033, 100019042, 100019228, 100019229, 100019230, 100019231, 100019239, 100019240, 100019250, 100019259, 100019274, 100019278, 100019289, 100019300, 100019317, 100019337, 100019954, 100019955, 100019959, 100019964, 100019979, 100019984, 100019989, 100019994, 100019999, 100020004, 100020011, 100020092, 100022346, 100022348, 100022350, 100022351, 100022352, 100022353, 100022370, 100022379, 100022381, 100022382, 100022384, 100022385, 100022386, 100022387, 100022388, 100023091, 100023096, 100023507, 100023509, 100023514, 100023524, 100023639, 100023674, 100023693, 100023697 
841 # # |b Kho Tra Cứu   |j 500001433, 500001434, 500001435, 500001436, 500001990, 500001991, 500001993, 500001994, 500002342, 500002348, 500002411, 500002421, 500002453, 500002455, 500002459