Lý thuyết cán /
Chương 1: Các thông số cơ bản của quá trình cán
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02406nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5128 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170530101530.3 | ||
008 | 060427 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 671 / |b Đ108N-l |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Trọng Giảng |
245 | 0 | 0 | |a Lý thuyết cán / |c Nguyễn Trọng Giảng, Đào Minh Ngừng |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2006 |
300 | # | # | |a 287tr. ; |c 27 cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Các thông số cơ bản của quá trình cán |
520 | # | # | |a Chương 10: Các thông số hình học qúa trình cán nghiêng |
520 | # | # | |a Chương 11: Các thành phần vectơ tốc độ và véctơ lực tác dụng giữa kim lọai và trục trong cán nghiêng |
520 | # | # | |a Chương 12: Điều kiện ăn phôi trong cán nghiêng |
520 | # | # | |a Chương 13: Lực cán và mômen cán nghiêng |
520 | # | # | |a Chương 2: Điều kiện ăn phôi và điều kiện cán ổn định |
520 | # | # | |a Chương 3: Ma sát giữa kim lọai và trục cán |
520 | # | # | |a Chương 4: Độ vượt và độ trễ |
520 | # | # | |a Chương 5: Giãn rộng |
520 | # | # | |a Chương 6: Ứng suất tiếp xúc giữa kim lạo và trục cán |
520 | # | # | |a Chương 7: Lực cán và mômen cán dọc |
520 | # | # | |a Chương 8: Động hình học quá trình cán ngang |
520 | # | # | |a Chương 9: Động lực học qúa trình cán ngang |
520 | # | # | |a Phần 1: Qúa trình cán dọc |
520 | # | # | |a Phần 2: Cán ngang và cán nghiêng |
520 | # | # | |a Tài liệu tham khảo |
650 | # | 4 | |a Thép |
650 | # | 4 | |a Thép--Cán |
700 | 0 | # | |a Đào Minh Ngừng |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100016333, 100016334, 100016335, 100016336, 100016337, 100016338, 100023976, 100023982, 100023987, 100024004, 100024007, 100024009, 100024014, 100024015, 100024023, 100024079 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001487, 500001488, 500001489, 500001490 |