Bài tập cơ học ứng dụng /
Chương 1: Chuyển động của điểm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02396nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5130 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170530090455.8 | ||
008 | 060428 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.1 / |b NG527L-b |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Nhật Lệ |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập cơ học ứng dụng / |c Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 3 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2006 |
300 | # | # | |a 200tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Chuyển động của điểm |
520 | # | # | |a Chương 10: Nguyên lý di chuyển khả dĩ- Nguyên lý Đalămbe |
520 | # | # | |a Chương 11: Các định lý tổng quát động lực học |
520 | # | # | |a Chương 12: Phương trình vi phân chuyển động của vật rắn và cơ học |
520 | # | # | |a Chương 13: Kéo- nén đúng tâm |
520 | # | # | |a Chương 14: Xoắn thuần tuý thanh thẳng |
520 | # | # | |a Chương 15: Uốn phẳng thanh thẳng |
520 | # | # | |a Chương 16: Thanh chịu lực phức tạp |
520 | # | # | |a Chương 2: Chuyển động cơ bản của vật rắn |
520 | # | # | |a Chương 3: Chuyển động phẳng của vật rắn |
520 | # | # | |a Chương 4: Hợp chuyển động của điểm |
520 | # | # | |a Chương 5: Hợp chuyển động của vật rắn |
520 | # | # | |a Chương 6: Hệ lực phẳng |
520 | # | # | |a Chương 8: Động lực học chất điểm |
520 | # | # | |a Chương 9: Đặc trưng hình học của vật rắn |
520 | # | # | |a Trong mỗi chương đều có các phần: Cơ sở lý thuyết hướng dẫn áp dụng, những bài giải mẫu và bài tập. Cuốn sách có phần trả lời các bài tập; bao gồm 16 chương : |
650 | # | 4 | |a Bài tập |
650 | # | 4 | |a Cơ học--Ứng dụng |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Vượng |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100016321, 100016322, 100016323, 100016324, 100016325, 100016326 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001479, 500001480, 500001481, 500001482 |