|
|
|
|
LEADER |
01037nam a2200289 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT515 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221004140220.000 |
008 |
050802 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.302 8 /
|b V500H-tr
|
100 |
1 |
# |
|a Vũ Quang Hồi
|
245 |
0 |
0 |
|a Trang bị điện -điện tử công nghiệp /
|c Vũ Quang Hồi
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục ,
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 431tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Trang bị điện
|
653 |
# |
# |
|a Electrical Equipment
|
653 |
# |
4 |
|a Industrial Electrical Engineering
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
721 |
# |
# |
|a 15. Điện công nghiệp
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100008453, 100008454, 100008455, 100008456
|