Giáo trình Kỹ thuật ghép kênh số: Dùng trong các trường THCN. /
Chương 1 : Tổng quan về hệ thống thông tin số.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Hà Nội ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02643nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5162 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602101556.3 | ||
008 | 060503 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.38 / |b NG527T-gi |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Thị Thu |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Kỹ thuật ghép kênh số: Dùng trong các trường THCN. / |c Nguyễn Thị Thu |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Hà Nội , |c 2005 |
300 | # | # | |a 130tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1 : Tổng quan về hệ thống thông tin số. |
520 | # | # | |a Chương 2 : Truyền dẫn số và các tín hiệu tương tự. |
520 | # | # | |a Chương 3 : Điều chế số và giải pháp điều chế số. |
520 | # | # | |a Chương 4 :Các phương pháp ghép kênh số. |
520 | # | # | |a Chương 5 : Mã nhị phân và mã đường truyền. |
520 | # | # | |a Chương 6 : Kỹ thuật ghép kênh theo bước sóng (WDM). |
520 | # | # | |a Cuốn sách là cơ sở nhằm cung cấp cho độc giả một hiểu biết đầy đủ về hệ thông tin số. Nó cũng là tài liệu tham khảo bổ ích có tính thực tiễn về các khái niệm cơ bản và nguyên lý kỹ thuật của hệ truyền thông số. |
520 | # | # | |a Nội dung gồm các phần chủ yếu sau : |
520 | # | # | |a Ở thời đại cách mạng khoa học kỹ thuật ngày nay con người phải tiếp cận và xử lý một lượng thông tin lớn từ các phương tiện của công nghệ truyền thông. truyền thông điện là một phương tiện truyền thông tin cậy, tiện ích và khắc phục được những khó khăn do nguy cơ khủng hỏang năng lượng gây ra. |
650 | # | 4 | |a Điện tử |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Hệ thống thông tin số-Mã nhị phân-Mã đường truyền-Ghép kênh số |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100016565, 100016566, 100016567, 100016568, 100016569, 100016570, 100019436, 100019460, 100019463, 100019486, 100019487, 100019497 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001633, 500001634, 500001635, 500001636, 500002087, 500002088, 500002093, 500002097 |