Giáo trình toán ứng dụng trong tin học /
Chương 1: Tập hợp - Quan hệ - Ánh xạ.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2005
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02369nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5178 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170523144444.7 | ||
008 | 060503 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 005 / |b B510TR-gi |
100 | 1 | # | |a Bùi Minh Trí |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình toán ứng dụng trong tin học / |c Bùi Minh Trí |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2005 |
300 | # | # | |a 271tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Tập hợp - Quan hệ - Ánh xạ. |
520 | # | # | |a Chương 2: Hàm số và ma trận. |
520 | # | # | |a Chương 3: Đại số Boole. |
520 | # | # | |a Chương 4: Đồ thị và cây. |
520 | # | # | |a Chương 5: Tính toán và xác suất. |
520 | # | # | |a Chương 6: Phương pháp tính. |
520 | # | # | |a Giáo trình gồm 6 chương : |
520 | # | # | |a Những nội dung chính đề cập trong giáo trình này là: Tập hợp và quan hệ, suy luận tóan học, quy nạp và đệ quy, tính toán ma trận, đại số logic, lý thuyết đồ thị và độ phức tạp tính toán. Ngoài ra những kiến thức và phương pháp toán học không thể thiếu được trong tin học ứng dụng: Tính toán và xác suất; Phương pháp tính. Để tránh trùng lặp và cồng kềnh, giáo trình không đi sâu vào việc xét những nội dung toán học đã được trình bày ở chương trình toán phổ thông: như hàm số, đạo hàm và tích phân của hàm số, giải phương trình cấp 1, cấp 2 và hệ phương trình đại số tuyến tính. |
650 | # | 4 | |a Đại số Boole |
650 | # | 4 | |a Hàm số và ma trận |
650 | # | 4 | |a Phương pháp tính |
650 | # | 4 | |a Tin học--Toán ứng dụng |
650 | # | 4 | |a Tính tóan và xác suất |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100016635, 100016636, 100016637, 100016638, 100016639, 100016640 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001665, 500001666, 500001667, 500001668 |