Giáo trình thủy khí động lực: Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp /
- Các kiến thức cơ bản về thủy khí động lực học kỹ thuật
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Hà Nội ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02400nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5182 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529095330.4 | ||
008 | 060503 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 531.11 / |b TR121L-gi |
100 | 1 | # | |a Trần Văn Lịch |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình thủy khí động lực: Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / |c Trần Văn Lịch |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Hà Nội , |c 2005 |
300 | # | # | |a 222tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a - Các kiến thức cơ bản về thủy khí động lực học kỹ thuật |
520 | # | # | |a -Cấu tạo, nguyên lý làm việc và phương pháp tính chọn bơm, quạt dùng trong hệ thống lạnh. |
520 | # | # | |a Cuốn sách nhằm cung cấp các nội dung như sau : |
520 | # | # | |a Nội dung của cuốn sách gồm hai phần chính : |
520 | # | # | |a Phạm vi nghiên cứu của môn học Thủy khí rất rộng rãi và tương đối phức tạp. Đối với ngành máy lạnh và điều hòa không khí, các kiến thức về thủy khí động lực là rất cần thiết, nó sẽ giúp cho học sinh hiểu biết sâu sắc về các thiết bị ứng dụng của kỹ thuật này, như: Bơm, quạt, đường ống dẫn nước, đường ống dẫn không khí. |
520 | # | # | |a -Phần I: Thủy lực- Bao gồm các chương1, 2, 3,4. |
520 | # | # | |a -Phần II: Khí động học- Bao gồm các chương 5,6,7,8 |
520 | # | # | |a -Phương pháp tính chọn đường ống dẫn nước, dẫn khí trong hệ thống lạnh |
650 | # | 4 | |a Cơ học |
650 | # | 4 | |a Động lực |
650 | # | 4 | |a Máy bơm--Quạt--Thủy tĩnh--Thủy động học--Ống dẫn khí |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100016629, 100016630, 100016631, 100016632, 100016633, 100016634, 100016796, 100016797, 100016798 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001236, 500001237, 500001238, 500001239, 500001339, 500001340 |