Giáo trình Cơ kỹ thuật /

A. Tĩnh học.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Quang Tuyến
Tác giả khác: Nguyễn Thị Thạch
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Hà Nội , 2005
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02768nam a2200565 a 4500
001 TVCDKTCT5204
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20221024082803.000
008 060504
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 620.1 /   |b NG527T-gi 
100 1 # |a Nguyễn Quang Tuyến 
245 0 0 |a Giáo trình Cơ kỹ thuật /   |c Nguyễn Quang Tuyến, Nguyễn Thị Thạch 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a H. :   |b Hà Nội ,   |c 2005 
300 # # |a 192tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a A. Tĩnh học. 
520 # # |a B. Động học. 
520 # # |a Chương 1: Những khái niệm cơ bản và các tiên đề tĩnh học. 
520 # # |a Chương 10: Cắt - Dập. 
520 # # |a Chương 11: Xoắn thuần túy của thanh thẳng. 
520 # # |a Chương 12: Uốn phẳng của thanh thẳng. 
520 # # |a Chương 13: Thanh chịu lực phức tạp. 
520 # # |a Chương 14: Cấu trúc cơ cấu. 
520 # # |a Chương 15: Cơ cấu phẳng toàn khớp thấp. 
520 # # |a Chương 16: Cân bằng máy và ma sát trong các khớp động. 
520 # # |a Chương 17: Cơ cấu bánh răng. 
520 # # |a Chương 18: Cơ cấu cam, cơ cấu đai và các cơ cấu truyền động đặc biệt. 
520 # # |a Chương 2: Hệ lực phẳng. 
520 # # |a Chương 3: Hệ lực không gian. 
520 # # |a Chương 4: Động học điểm. 
520 # # |a Chương 5: Chuyên động cơ bản của vật rắn. 
520 # # |a Chương 6: Chuyển động song phẳng của vật rắn. 
520 # # |a Chương 7: Chuyển động tổng hợp của vật rắn. 
520 # # |a Chương 8: Những khái niệm. 
520 # # |a Chương 9: Kéo và nén đúng tâm. 
520 # # |a Nội dung cuốn sách gồm 3 phần : 
520 # # |a Phần 1: Cơ học vật rắn tuyệt đối. 
520 # # |a Phần 2: Cơ học vật rắn biến dạng. 
520 # # |a Phần 3: Nguyên lý máy. 
650 # # |a Mechanical Engineering Technology 
650 # 4 |a Cơ ứng dụng 
650 # 4 |a Mechanics of Materials 
700 0 # |a Nguyễn Thị Thạch 
721 # # |a 03. CNKT Cơ khí 
721 # # |a 04. CNKT Ô tô 
841 # # |b Kho Sách   |j 100016764, 100016765, 100016766, 100016767, 100016768, 100016769, 100019552, 100019553, 100019557 
841 # # |b Kho Tra Cứu   |j 500001310, 500001311, 500001312, 500001313, 500002094, 500002108