Lập trình hướng đối tượng với Java /
Chương I: Giới thiệu về lập trình hướng đối tượng
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02283nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5234 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170524132859.6 | ||
008 | 060509 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 005.13 / |b Đ406B-l |
100 | 1 | # | |a Đoàn Văn Ban |
245 | 0 | 0 | |a Lập trình hướng đối tượng với Java / |c Đoàn Văn Ban |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2005 |
300 | # | # | |a 305tr. ; |c 27 |
520 | # | # | |a Chương I: Giới thiệu về lập trình hướng đối tượng |
520 | # | # | |a Chương II: Giới thiệu về lập trình với Java |
520 | # | # | |a Chương III: Các thành phấn cơ sở của Java |
520 | # | # | |a Chương IV: Lớp và các thành phần của lớp các đối tượng |
520 | # | # | |a Chương IX: Kết nối các cơ sở dữ liệu với JDBC và lập trình trên mạng |
520 | # | # | |a Chương V: Các lệnh điều khiển dòng thực hiện và xử lý ngoại lệ |
520 | # | # | |a Chương VI: Các lớp cơ sở và các cấu trúc dữ liệu |
520 | # | # | |a Chương VII: Lập trình ứng dụng Applet và AWT |
520 | # | # | |a Chương VIII: Các luồng vào/ ra và các tệp dữ liệu |
520 | # | # | |a Chương X: Lập trình với các thành phần Swing |
520 | # | # | |a Cuốn sách giới thiệu về lập trình, hướng đối tượng sử dụng ngôn ngữ lập trình Java nhằm tạo ra những phần mềm ứng dụng độc lập với môi trường sử dụng [7], [8]. Nội dung sách được trình bày trong mười chương : |
650 | # | 4 | |a Ngôn ngữ Java--Lớp string--Lớp stringbuffer--Lớp file |
650 | # | 4 | |a Tin học--Ngôn ngữ lập trình |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100016973, 100016974, 100016975, 100016976, 100016977, 100016978 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001731, 500001732, 500001733, 500001734 |