Sửõa chữa máy điện và máy biến áp /

Chương 1: Những vấn đề chung về công tác sửa chữa máy điện và máy biến áp.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Đức Sỹ
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Giáo dục , 2006
Phiên bản:Tái bản lần thứ 3
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02644nam a2200421 a 4500
001 TVCDKTCT5241
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170602091523.5
008 060509
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.313 /   |b NG527S-s 
100 1 # |a Nguyễn Đức Sỹ 
245 0 0 |a Sửõa chữa máy điện và máy biến áp /   |c Nguyễn Đức Sỹ 
250 # # |a Tái bản lần thứ 3 
260 # # |a H. :   |b Giáo dục ,   |c 2006 
300 # # |a 187tr. ;   |c 27cm 
520 # # |a Chương 1: Những vấn đề chung về công tác sửa chữa máy điện và máy biến áp. 
520 # # |a Chương 10: Tổ nối dây máy biến áp. 
520 # # |a Chương 11: Các dạng sự cố thường xảy ra trong máy biến áp. 
520 # # |a Chương 12: Sửa chữa mạch từ máy biến áp. 
520 # # |a chương 13: Sửa chữa dây quấn máy biến áp. 
520 # # |a Chương 2: Nguyên lí làm việc và kết cấu máy điện quay. 
520 # # |a Chương 3: Quấn lại máy điện quay theo thông số cũ. 
520 # # |a Chương 4: Các dạng sự cố của máy điện và cách khắc phục. 
520 # # |a Chương 5: Tính toán lại máy điện khi sửa chữa. 
520 # # |a Chương 6: Đấu lại máy điện trong sửa chữa. 
520 # # |a Chương 7: Tẩm sấy trong sửa chữa thiết bị điện. 
520 # # |a Chương 8: Kiểm tra và thử nghiệm thiết bị điện trong công tác sửa chữa. 
520 # # |a Chương 9: Đại cương về máy biến áp và công tác sửa chữa máy biến áp. 
520 # # |a Quyển sách được trình bày những nguyên tắc cơ bản nhất để tiến hành công tác sửa chữa các máy điện quay và máy biến áp. Các vấn đề được trình bày từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp. Sách trình bày 13 chương : 
650 # 4 |a Điện 
650 # 4 |a Máy biến áp--Sữa chữa 
650 # 4 |a Máy điện--Sữa chữa 
721 # # |a CNKT Điện 
841 # # |b Kho Sách   |j 100016961, 100016962, 100016963, 100016964, 100016965, 100016966 
841 # # |b Kho Tra Cứu   |j 500001735, 500001736, 500001737, 500001738