Hóa học hữu cơ 2 /
Chương IX: Hợp chất cơ - nguyên tố.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục ,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02022nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5250 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529151641.5 | ||
008 | 060510 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 547 / |b Đ450R-h |
100 | 1 | # | |a Đặng Đình Bạch |
245 | 0 | 0 | |a Hóa học hữu cơ 2 / |c Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong, Đỗ Đình Rãng |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục , |c 2006 |
300 | # | # | |a 340tr. ; |c 27 |
520 | # | # | |a Chương IX: Hợp chất cơ - nguyên tố. |
520 | # | # | |a Chương VIII: Dẫn xuất Halogen. |
520 | # | # | |a Chương X: Ancol - phenol - ete. |
520 | # | # | |a Chương XI: Hợp chất cacbonyl. |
520 | # | # | |a Chương XII: Axit cacboxylic và dẫn xuất. |
520 | # | # | |a Nội dung sách " Hóa học hữu cơ 2 " tiếp theo " Hóa học hữu cơ 1 " bao gồm các kiến thức khoa học, hiện đại, hệ thống và luôn luôn liên hệ với thực tế đời sống, sản xuất. "Hóa học hữu cơ 2" bao gồm 5 chương : |
650 | # | 4 | |a Hóa học--Hữu cơ |
650 | # | 4 | |a Lý thuyết hóa học |
700 | 0 | # | |a Đỗ Đình Rãng, |e Tác giả |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Thanh Phong |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100016895, 100016896, 100016897, 100016898, 100016899, 100016900 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001393, 500001394, 500001395, 500001396 |