Giáo trình Vật liệu cơ khí: Dùng trong các trường THCN và dạy nghề /
Chương 1: khái niệm cơ bản về kim loại và hợp kim
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Lao động-Xã hội ,
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02357nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5255 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221024145104.000 | ||
008 | 060510 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.1 / |b L561Qu-gi |
100 | 1 | # | |a Lương Văn Quân |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Vật liệu cơ khí: Dùng trong các trường THCN và dạy nghề / |c Lương Văn Quân |
260 | # | # | |a H. : |b Lao động-Xã hội , |c 2004 |
300 | # | # | |a 103tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: khái niệm cơ bản về kim loại và hợp kim |
520 | # | # | |a Chương 2: Gang |
520 | # | # | |a Chương 3: Thép |
520 | # | # | |a Chương 4: Nhiệt luyện và hóa nhiệt luyện |
520 | # | # | |a Chương 5: Hợp kim cứng |
520 | # | # | |a Chương 6: Kim lọai màu và hợp kim màu |
520 | # | # | |a Chương 7: Ăn mòn kim lọai và phương pháp chống ăn mòn kim loại |
520 | # | # | |a Chương 8: Vật liệu phi kim lọai |
520 | # | # | |a Giáo trình "Vật liệu cơ khí" được biên soạn dựa theo chương trình khung của Bộ Giáo dục và Đào tạo và được tác giả cụ thể hóa bằng chương trình chi tiết. |
520 | # | # | |a Giáo trình gồm 8 chương |
520 | # | # | |a Nội dung của cuốn giáo trình nhằm trang bị những kiến thức cơ bản về vật liệu vủa ngành Cơ khí cho học sinh hệ công nhân lành nghề và kỹ thuật viên trung cấp, đây còn là tài liệu phục vụ cho việc bổ túc nâng bậc cho công nhân ở nhà máy, xí nghiệp. |
650 | # | 4 | |a Vật liệu cơ khí |
653 | # | # | |a Mechanical Engineering Technology |
653 | # | 4 | |a Mechanical Materials |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100017068, 100017069, 100017070 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001791, 500001792 |