|
|
|
|
LEADER |
00799nam a2200217 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT53 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20050729000000 |
008 |
050729 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 631.37 /
|b Đ108KH-s
|
100 |
1 |
# |
|a Đào Văn Khang
|
245 |
0 |
0 |
|a Sổ tay vận hành một số máy nông nghiệp tĩnh tại. /
|c Đào Văn Khang
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Nông nghiệp ,
|c 1973
|
300 |
# |
# |
|a 96tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Sổ tay máy nông nghiệp
|
650 |
# |
4 |
|a Máy đập lúa--máy bơm nước
|
650 |
# |
4 |
|a Máy nghiền thức ăn gia súc
|
650 |
# |
4 |
|a Máy xay xát gạo--máy thái rau
|