Bài tập cơ học T.1: Tĩnh học và động học /
Chương 1: Bài toán phẳng (một vật).
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục ,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 11 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02743nam a2200493 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5344 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529094856.1 | ||
008 | 060515 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 531.1 / |b Đ450S-b |
100 | 1 | # | |a Đỗ Sanh |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập cơ học T.1: Tĩnh học và động học / |c Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 11 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục , |c 2006 |
300 | # | # | |a 287tr. ; |c 20cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Bài toán phẳng (một vật). |
520 | # | # | |a Chương 10: Hợp chuyển động của điểm. |
520 | # | # | |a Chương 11: Hợp chuyển động của vật. |
520 | # | # | |a Chương 2: Bài toán phẳng (hệ tọa). |
520 | # | # | |a Chương 3: BaØi toán không gian. |
520 | # | # | |a Chương 4: Bài toán ma sát. |
520 | # | # | |a Chương 5: Bài toán tìm trọng tâm. |
520 | # | # | |a Chương 6: Chuyển động của điểm. |
520 | # | # | |a Chương 7: Chuyển động quay của vật rắn quanh một trục cố định. |
520 | # | # | |a Chương 8: Chuyển động song phẳng của vật rắn. |
520 | # | # | |a Chương 9: Chuyển động quay của vật rắn quanh một điểm cố định. |
520 | # | # | |a Cơ học là một trong những môn học trọng điểm của các trường đại học kĩ thuật, cung cấp kiến thức nền tảng cho các môn kĩ thuật cơ sở và kĩ thuật chuyên ngành. Việc giải các bài tập Cơ học đối với sinh viên gặp nhiều khó khăn, vì các bài tập là những mô hình được xây dựng từ các bài toán kĩ thuật. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn "Bài tập cơ học" T.1 bao gồm : |
520 | # | # | |a Phần 1: Tĩnh học |
520 | # | # | |a Phần 2: Động học |
650 | # | 4 | |a Cơ học |
650 | # | 4 | |a Động học--Bài tập |
650 | # | 4 | |a Tĩnh học--Bài tập |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Nhật Lệ |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Đình |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100017185, 100017186, 100017187, 100017188, 100017189, 100017190, 100021911, 100021936, 100022008 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001843, 500001844, 500001845, 500001846, 500003254, 500003305 |