Nhập môn lập trình Java /
Chương 1: Chương trình Java đầu tiên.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thống Kê ,
2002
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02342nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5356 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170524081738.8 | ||
008 | 060515 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 005 / |b H450L-n |
100 | 1 | # | |a Hồ Trọng Long |
245 | 0 | 0 | |a Nhập môn lập trình Java / |c Hồ Trọng Long, Nguyễn Duy Hòang Mỹ |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Thống Kê , |c 2002 |
300 | # | # | |a 454tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Chương trình Java đầu tiên. |
520 | # | # | |a Chương 2: Sử dụng phương thức, lớp và đối tượng. |
520 | # | # | |a Chương 3: Những khái niệm nâng cao về đối tượng. |
520 | # | # | |a Chương 4: Nhập, chọn và lặp lại. |
520 | # | # | |a Chương 5: Mảng và chuỗi. |
520 | # | # | |a Chương 6: Các Áplét (applet). |
520 | # | # | |a Java là ngôn ngữ lập trình thụôc loại khó, do đó nhiều sách viết về nó đều giả sử bạn đã thành thạo C. Với quyển sách này thì để sử dụng Java, bạn không cần biết đến ngay cả ngôn ngữ lập trình Basic hoặc bất kỳ ngôn ngữ kịch bản nào. Từ các dấu ngoặc móc, cho đến các khảong trắng để tạo applet tương tác. Quyển sách được viết với lượng thông tin vừa đủ, để bạn có thể tiếp thu bài học một cách dễ dàng; mỗi bài học đều được giải thích đầy đủ, rồi tóm tắt, và được tiếp bước bằng các câu hỏi và bài tập. cuối mỗi bài luôn có các câu hỏi trắc nghiêm, để giúp bạn củng cố lại những gì đã học. |
520 | # | # | |a Nội dung sách : |
650 | # | 4 | |a Lập trình Java |
650 | # | 4 | |a Ngôn ngữ lập trình |
650 | # | 4 | |a Tin học |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Duy Hòang Mỹ |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100017373, 100017374, 100023911, 100023916 |