Engineering design with Polymers and Composties /
Nội dung tài liệu gồm các vấn đề sau:
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
American :
CRC press ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01927nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5373 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20060516000000 | ||
008 | 060516 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 0824723791 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 / |b G200J-e |
100 | 1 | # | |a Gerdeen James C. |
245 | 0 | 0 | |a Engineering design with Polymers and Composties / |c Gerdeen James C., Lord Harold W., Rorrer Ronald A. L |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a American : |b CRC press , |c 2005 |
300 | # | # | |a 349tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Nội dung tài liệu gồm các vấn đề sau: |
520 | # | # | |a Chương 1: Giới thiệu vật liệu Polymer và vật liệu Composite |
520 | # | # | |a Chương 2: Các đặc tính cơ khí của Polymer |
520 | # | # | |a Chương 3: Động thái đàn nhớt của Polymer |
520 | # | # | |a Chương 4: Vật liệu Composite |
520 | # | # | |a Chương 5: Sự thiếu dão và sự thiếu mỏi |
520 | # | # | |a Chương 6: Các đặc tính va chạm và một số đặc tính khác |
520 | # | # | |a Chương 7: Lựa chọn vật liệu Polymer và các ứng dụng thiết kế |
520 | # | # | |a Chương 8: Các thiết kế ứng dụng của một vài loại vật liệu Polymer |
520 | # | # | |a Chương 9: Xử lý Polymer |
520 | # | # | |a Chương 10: Lực cố kết của Polymer và Composite |
520 | # | # | |a Chương 11: Ma sát của Polymer và Composite |
520 | # | # | |a Chương 12: Sự cản dao động và sự cách ly của Polymer và Composite |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật--Thiết kế |
650 | # | 4 | |a Polyme |
650 | # | 4 | |a Composite |
700 | 0 | # | |a Lord Harold W. |
700 | 0 | # | |a Rorrer Ronald A. L |