AST Prep Certificate of qualification for Canadian Automotive Service Technicians /
Cuốn sách này hướng dẫn đến những tiêu chuẩn chất lượng của Canada đối với việc phục vụ kỹ thuật trong lĩnh vực tự động hoá( ô tô), cung cấp cơ sở lý thuyết cho các sinh viên chuẩn bị thi tốt nghiệp....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Canada :
Centennial Collecge Press ,
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02240nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5604 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20060621000000 | ||
008 | 060621 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 0919852424 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.801 / |b C100N-b |
100 | 1 | # | |a Bennett Sean |
245 | 0 | 0 | |a AST Prep Certificate of qualification for Canadian Automotive Service Technicians / |c Bennett Sean, Weatheread Dave |
260 | # | # | |a Canada : |b Centennial Collecge Press , |c 2003 |
300 | # | # | |a 98tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Cuốn sách này hướng dẫn đến những tiêu chuẩn chất lượng của Canada đối với việc phục vụ kỹ thuật trong lĩnh vực tự động hoá( ô tô), cung cấp cơ sở lý thuyết cho các sinh viên chuẩn bị thi tốt nghiệp. |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 10 chương: |
520 | # | # | |a Chương 1: Lời giới thiệu |
520 | # | # | |a Chương 2: Chiến lược kiểm tra |
520 | # | # | |a Chương 3: Chủ đề báo cáo |
520 | # | # | |a Chương 4: Tiêu chuẩn đào tạo |
520 | # | # | |a Chương 5: Bài thực hành 1 |
520 | # | # | |a Chương 6: bài thực hành 2 |
520 | # | # | |a Chương 7: Đáp án |
520 | # | # | |a Chương 8: Giải thích các đáp án bài thực hành 1 |
520 | # | # | |a Chương 9: Giải thích các đáp án bài thực hành 2 |
520 | # | # | |a Chương 10: Giới thiệu sách học tập |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật --Cơ khí |
650 | # | 4 | |a Tiêu chuẩn Quốc tế |
650 | # | 4 | |a Ô tô |
700 | 0 | # | |a Weatheread Dave |