|
|
|
|
LEADER |
00735nam a2200217 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT5656 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20060628000000 |
008 |
060628 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.8 /
|b T200CH-s
|
100 |
1 |
# |
|a F Krar Steve
|
245 |
0 |
0 |
|a Technology of Machine Tools.(Kỹ thuật chế tạo dụng cụ máy.) /
|c F Krar Steve, F.Check Albert
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 15
|
260 |
# |
# |
|a New York :
|b McGraw-Hill ,
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 869tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Chếtạo máy
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật --Cơ khí
|
700 |
0 |
# |
|a F.Check Albert
|