|
|
|
|
LEADER |
00669nam a2200193 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT5695 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20060706000000 |
008 |
060706 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 005.028 5 /
|b E200W-g
|
245 |
0 |
0 |
|a Emco WinNC GE Siries Fanuc 21 TB Sofware Descripsion/ SoftWare Version From 13.76
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Australia :
|b EMCO Maier Ges.M.B.H ,
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|c 29cm
|
650 |
# |
4 |
|a Tin học ứng dụng--Máy xay
|
650 |
# |
4 |
|a Tin học ứng dụng--Máy cắt
|