|
|
|
|
LEADER |
01055nam a2200277 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT573 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220930093942.000 |
008 |
050802 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.3 /
|b NG527S-c
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Đức Sĩ
|
245 |
0 |
0 |
|a Công nghệ chế tạo máy điện và máy biến áp /
|c Nguyễn Đức Sĩ
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục ,
|c 1995
|
300 |
# |
# |
|a 212tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Cơ khí
|
650 |
# |
4 |
|a Công nghệ --Chế tạo máy
|
650 |
# |
4 |
|a Máy điện
|
653 |
# |
# |
|a Electric Machines
|
653 |
# |
# |
|a Industrial Electrical Engineering
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 15. Điện công nghiệp
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100004066, 100004067, 100004068, 100004069, 100004070, 100004075, 100004076, 100004077, 100004078, 100004079
|