Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh-Việt /
- Phần mở đầu : lời tựa, ký hiệu phát âm, ký hiệu và chữ viết tắt trong kỹ thuật cơ khí, dấu và kí hiệu toán học
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Đồng Tháp :
Tổng hợp Đồng Tháp ,
1993
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02313nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT58 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220920142735.000 | ||
008 | 050729 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i4 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.8420 / |b PH105Đ-t |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Thị Tuyết |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh-Việt / |c Nguyễn Thị Tuyết, ...[et al.] |
246 | 0 | 1 | |a Mechanical engineering dictionary English-Vietnamese |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Đồng Tháp : |b Tổng hợp Đồng Tháp , |c 1993 |
300 | # | # | |a 395tr. ; |c 20.5cm |
520 | # | # | |a - Phần mở đầu : lời tựa, ký hiệu phát âm, ký hiệu và chữ viết tắt trong kỹ thuật cơ khí, dấu và kí hiệu toán học |
520 | # | # | |a -Các phụ lục. |
520 | # | # | |a -Phần từ điển: các thuật ngữ kỹ thuật cơ khí ( có phiên âm, minh hoạ và giải thích) |
520 | # | # | |a Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh-Việt bao gồm các thuật ngữ kỹ thuật cơ khí thông dụng , lần đầu tiên có phiên âm cách đọc theo Pronoucing Dictionary của Daniel Jone, được giải thích và minh hoạ bằng hình ảnh , ngoài ra cuốn từ điển này còn có các phụ lục cần thiết như hệ thống đơn vị đo lường, bảng tiêu chuẩn vật liệu, máy thông dụng, các chữ viết tắt thông thường được bố trí một cách hợp lý. |
520 | # | # | |a từ điển này gồm có ba phần : |
650 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
650 | # | 4 | |a Technical Dictionary |
650 | # | 4 | |a Từ điển kỹ thuật |
700 | 0 | # | |a Phạm Văn Đáo, |e Tác giả |
700 | 0 | # | |a Quang Hùng |
700 | 0 | # | |a Trần Thế San |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Từ Điển |j 400000049, 400000074, 400000075, 400000076, 400000077, 400000078, 400000079, 400000080, 400000081 |