MACHINE SHOP. Operations and setups /
Tóm tắt:
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
American :
Emerican Technical Publishers ,
1954
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02047nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5823 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20060809000000 | ||
008 | 060809 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 0826918425 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.9 / |b M100CH-o |
100 | 1 | # | |a D. Lascoe Orville |
245 | 0 | 0 | |a MACHINE SHOP. Operations and setups / |c D. Lascoe Orville, A. Nelson Clyde, W. Porter Harold |
246 | 0 | 1 | |a MÁY CÔNG CỤ. HỌAT ĐỘNG VÀ LẮP ĐẶT |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a American : |b Emerican Technical Publishers , |c 1954 |
300 | # | # | |a 306tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Tóm tắt: |
520 | # | # | |a Nghành sản xuất công cụ máy móc đã đạt tới đỉnh cao cao từ cuối thập niên trước. Cũng như các lĩng vực khác, Ngày nay học sinh phải đối mặt với hai nhiêm vụ chính: 1. Nắm vững kiến thức cơ bản về công cụ máy móc, và nắm bắt kịp sự phát triển của công nghệ. Cuốn sách bao gồm những nội dung chính sau: |
520 | # | # | |a 1. Các công cụ máy móc |
520 | # | # | |a 2. Dụng cụ đo |
520 | # | # | |a 3. Dụng cụ nghề mộc |
520 | # | # | |a 4. Máy cưa |
520 | # | # | |a 5. Máy Khoan |
520 | # | # | |a 6. Máy tiện |
520 | # | # | |a 7. Hình dáng: lọai, cấu trúc, phụ tùng, .. |
520 | # | # | |a 8. Máy xay: Kiểu dáng, cách lắp đặt và họat động |
520 | # | # | |a 9. Tiện: Mâm tiện, và máy tiện vít tự động |
520 | # | # | |a 10. Máy mài: Mài thô, … |
650 | # | 4 | |a Cơ khí |
650 | # | 4 | |a Máy tiện--Máy phay--Máy mài--Máy khoan-doa--Động học máy công cụ--Máy gia công tia lửa điện |
650 | # | 4 | |a Máy công cụ |
700 | 0 | # | |a A. Nelson Clyde |
700 | 0 | # | |a W. Porter Harold |