Schaum's outline of theory and problems of THERMODYNAMICS FOR ENGINEERS /

Chương 1: Các khái niệm, định nghĩa, và các nguyên lý cơ bản

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Potter M.C.
Tác giả khác: Somerton C.W.
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: American : McGraw-Hill , 1993
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02512nam a2200433 a 4500
001 TVCDKTCT5827
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170529142547.7
008 060814
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 536.7 /   |b TH200R- 
100 1 # |a Potter M.C. 
245 0 0 |a Schaum's outline of theory and problems of THERMODYNAMICS FOR ENGINEERS /   |c Potter M.C., Somerton C.W. 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a American :   |b McGraw-Hill ,   |c 1993 
300 # # |a 371tr. ;   |c 27cm 
520 # # |a Chương 1: Các khái niệm, định nghĩa, và các nguyên lý cơ bản 
520 # # |a Chương 10: Mối liên hệ của nhiệt động học 
520 # # |a Chương 11: Vấn đề phức tạp và hướng giải quyết các vấn đề 
520 # # |a Chương 12: Sự đốt cháy 
520 # # |a Chương 2: Các vấn đề cốt lõi. 
520 # # |a Chương 3: Hệ thống làm việc và nhiệt học 
520 # # |a Chương 4: Nguyên tắc đầu tiên của nhiệt động học 
520 # # |a Chương 5: Nguyên tắc thứ hai của nhiệt động học 
520 # # |a Chương 6: Entropy 
520 # # |a Chương 7: Sự đảo chiều, nghịch chiều, và hiệu suất công việc 
520 # # |a Chương 8: Chu kỳ bốc hơi lạnh và nguồn năng lượng 
520 # # |a Chương 9: Chu kỳ gas lạnh và nguồn năng lượng 
520 # # |a Nguyên lý nhiệt động lực cơ bản là sự minh họa tùy theo các ví dụ và vấn đề cần giải quyết, nó minh họa các nguyên lý và ứng dụng vào thực tế hoặcnhững vấn đề kỹ thuật cấp bách. Các vấn đề phụ khác đó là cung cấp cho học sinh một cơ hội để kiểmtra các kỹ năng giải quyết vấn đề của họ ở cuối mỗi chương : 
520 # # |a NHIỆT ĐỘNG LỰC CHO NHÀ THIẾT KẾ 
520 # # |a THERMODYNAMICS FOR ENGINEERS 
520 # # |a TÓM TẮT : 
650 # 4 |a Nhiệt 
650 # 4 |a Nhiệt động học 
700 0 # |a Somerton C.W. 
721 # # |a CNKT Nhiệt lạnh 
841 # # |b Kho Sách   |j 100018046, 100018145, 100018184